Úrvalsdeild 1993
Giao diện
Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1993.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Có 10 đội tham gia, và ÍA giành chức vô địch. Þórður Guðjónsson của ÍA là vua phá lưới với 19 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | ÍA | 18 | 16 | 1 | 1 | 62 | 16 | +46 | 49 |
2 | FH | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | +18 | 40 |
3 | Keflavík | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 31 | +0 | 27 |
4 | Fram | 18 | 8 | 1 | 9 | 38 | 37 | +1 | 25 |
5 | KR | 18 | 7 | 3 | 8 | 37 | 34 | +3 | 24 |
6 | Valur | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 24 | +1 | 22 |
7 | Þór | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 30 | -10 | 20 |
8 | ÍBV | 18 | 5 | 4 | 9 | 31 | 41 | -10 | 19 |
9 | Fylkir | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 35 | -13 | 19 |
10 | Víkingur | 18 | 3 | 2 | 13 | 23 | 59 | -36 | 11 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1992-93 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1993-94